📢 Bài mới

6/recent/ticker-posts

[PDF] 64 QUẺ DỊCH (Tham khảo) - TẢI SÁCH PDF MIỄN PHÍ


  1.   |||||| Thuần Càn (乾 qián)
  2.   :::::: Thuần Khôn (坤 kūn)
  3.   |:::|: Thủy Lôi Truân (屯 chún)
  4.   :|:::| Sơn Thủy Mông (蒙 méng)
  5.   |||:|: Thủy Thiên Nhu (需 )
  6.   :|:||| Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
  7.   :|:::: Địa Thủy Sư (師 shī)
  8.   ::::|: Thủy Địa Tỷ (比 )
  9.   |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiǎo chù)
  10.   ||:||| Thiên Trạch Lý (履 )
  11.   |||::: Địa Thiên Thái (泰 tài)
  12.   :::||| Thiên Địa Bĩ (否 )
  13.   |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
  14.   ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu)
  15.   ::|::: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
  16.   :::|:: Lôi Địa Dự (豫 )
  17.   |::||: Trạch Lôi Tùy (隨 suí)
  18.   :||::| Sơn Phong Cổ (蠱 )
  19.   ||:::: Địa Trạch Lâm (臨 lín)
  20.   ::::|| Phong Địa Quan (觀 guān)
  21.   |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp (噬嗑 shì kè)
  22.   |:|::| Sơn Hỏa Bí (賁 )
  23.   :::::| Sơn Địa Bác (剝 )
  24.   |::::: Địa Lôi Phục (復 )
  25.   |::||| Thiên Lôi Vô Vọng (無妄 wú wàng)
  26.   |||::| Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù)
  27.   |::::| Sơn Lôi Di (頤 )
  28.   :||||: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò)
  29.   :|::|: Thuần Khảm (坎 kǎn)
  30.   |:||:| Thuần Ly (離 )
  31.   ::|||: Trạch Sơn Hàm (咸 xián)
  32.   :|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)
  33.   ::|||| Thiên Sơn Độn (遯 dùn)
  34.   ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng)
  35.   :::|:| Hỏa Địa Tấn (晉 jìn)
  36.   |:|::: Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí)
  37.   |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén)
  38.   ||:|:| Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí)
  39.   ::|:|: Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn)
  40.   :|:|:: Lôi Thủy Giải (解 xiè)
  41.   ||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn)
  42.   |:::|| Phong Lôi Ích (益 )
  43.   |||||: Trạch Thiên Quải (夬 guài)
  44.   :||||| Thiên Phong Cấu (姤 gòu)
  45.   :::||: Trạch Địa Tụy (萃 cuì)
  46.   :||::: Địa Phong Thăng (升 shēng)
  47.   :|:||: Trạch Thủy Khốn (困 kùn)
  48.   :||:|: Thủy Phong Tỉnh (井 jǐng)
  49.   |:|||: Trạch Hỏa Cách (革 )
  50.   :|||:| Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng)
  51.   |::|:: Thuần Chấn (震 zhèn)
  52.   ::|::| Thuần Cấn (艮 gèn)
  53.   ::|:|| Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn)
  54.   ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi)
  55.   |:||:: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng)
  56.   ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 )
  57.   :||:|| Thuần Tốn (巽 xùn)
  58.   ||:||: Thuần Đoài (兌 duì)
  59.   :|::|| Phong Thủy Hoán (渙 huàn)
  60.   ||::|: Thủy Trạch Tiết (節 jié)
  61.   ||::|| Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú)
  62.   ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò)
  63.   |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì)
  64.   :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)






- Hỗ trợ Dân tộc King -

Đăng nhận xét

0 Nhận xét